Bộ Cách (鬲)
Bính âm: | lì |
---|---|
Kanji: | 鬲 kanae |
Bạch thoại tự: | kek |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gaak3, lik6 |
Hangul: | 다리 굽은 솥 dari gubeun sot |
Wade–Giles: | li4 |
Hán-Việt: | cách |
Việt bính: | gaak3, lik6 |
Hán-Hàn: | 력 ryeok |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄧˋ |
Kana: | レキ reki かなえ kanae |